TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | TĐ đào tạo | Chức vụ | Nhiệm vụ được giao | Địa chỉ nhà riêng- số nhà - đường phố - phường… |
Tên lớp | Số HS |
1 | Bùi Thị Kim Chi | 9/11/1969 | ĐH | HT | | | SN149- Đ. Quy Hoá- P. Kim Tân |
2 | Trần Thị Thúy | 25/1/1970 | ĐH | PHT | | | SN 182 -Đ. Hoàng Văn Thụ - P.Cốc Lếu |
3 | Đoàn Thị Duyến | 20/10/1978 | ĐH | PHT | | | SN 217- Phố Kim Sơn - Tổ 8 Bắc Cường |
4 | Hà Thị Lý | 19/4/1975 | ĐH | TPCM | 1A1 | 30 | SN 274- Đ. Trần Đại Nghĩa - P. Duyên Hải |
5 | Nguyễn Khánh Thiện | 11/1/1965 | ĐH | TTCM | 1A2 | 31 | SN 125- PHố Sơn Đạo- P. Cốc Lếu |
6 | Nguyễn Hồng Huệ | 17/2/1979 | ĐH | GV | 1A3 | 31 | SN028-Đ. Lương Văn Can- Cốc Lếu |
7 | Hoàng Thị Nga | 28/10/1963 | TC | GV | 1A4 | 33 | SN 110- Đ. Hoàng Văn Thụ - P. Cốc Lếu |
8 | Hoàng Thị Tính | 14/10/1970 | ĐH | GV | 1A5 | 29 | Đường Nguyễn Đức Cảnh -P.Duyên Hải |
9 | Vũ Phương Thảo | 20/1/1972 | ĐH | GV | 1A6 | 32 | Đ. Trần Đăng Ninh - P. Cốc Lếu |
10 | Nguyễn Thị Tâm | 28/8/1975 | ĐH | TTCM | 2A1 | 36 | Tổ 26 - P. Bắc Cường - TP Lào Cai |
11 | Hoàng Thị Thu | 14/9/1962 | ĐH | GV | 2A2 | 36 | SN 003-Phố Võ Thị Sáu- P. Cốc lếu |
12 | Nguyễn Thị Kim Lan | 10/2/1970 | ĐH | TPCM | 2A3 | 36 | SN 120- Đ.Trần Đăng Ninh- P. Cốc Lếu |
13 | Nguyễn Thị Giang | 13/9/1978 | ĐH | GV | 2A4 | 35 | D5- 12- chung cư Lâm Viên - Nam Cường |
14 | Nguyễn Thị Lệ Xuân | 16/2/1979 | ĐH | GV | 2A5 | 32 | SN 443- Đ TRần Đại Nghĩa- Duyên Hải |
15 | Hoàng Thị Bình | 16/11/1975 | ĐH | GV | 2A6 | 36 | SN265-Đ.Điện Biên-P. Duyên Hải |
16 | Nguyễn Thanh Huyền | 7/5/1997 | ĐH | GV | 3A1 | 37 | Số 059 nguyễn Đình Chiểu - Kim tân |
17 | Phí Thị Tố Quyên | 24/9/1975 | ĐH | TPCM | 3A2 | 38 | Tổ 2- P. Thống Nhất- TP Lào Cai |
18 | Trần Thị Thanh Tâm | 30/7/1973 | ĐH | TTCM | 3A3 | 36 | SN198-Đ. Hoàng Liên-P. Cốc Lếu |
19 | Đoàn Việt Cường | 21/1/1974 | ĐH | Gv | 3A4 | 31 | SN037- Đ. Nguyễn Du- P. Kim Tân |
20 | Vũ Thanh Cầm | 2/10/1972 | ĐH | GV | 3A5 | 34 | Số 368-Lê Thanh - Bắc Cường |
21 | Lù Thị Kim Phương | 15/71980 | ĐH | GV | 3A6 | 32 | Đường Duyên Hà - P. Duyên Hải |
22 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 15/1/1975 | ĐH | GV | 4A1 | 34 | SN 044- Tổ 7- Đường Trần Bình Trọng - KT |
23 | Hoàng Thanh Hải | 3/11/1966 | TC | TPCM | 4A2 | 32 | SN 132-Phố Phan Chu Trinh- P. Cốc Lếu |
24 | Phạm Thị Hường Vân | 20/8/1975 | ĐH | GV | 4A3 | 34 | SN 01- Đường M4 - P. Duyên hải |
25 | Trần Thị Huế | 29/8/1962 | TC | GV | 4A4 | 32 | SN 003- Cao Bá Quát _ Cốc Lếu |
26 | Trần Thị Kim Oanh | 3/11/1980 | ĐH | GV | 4A5 | 33 | SN064-Đ.Đặng Trần Côn -P. Cốc Lếu |
27 | Bàn Thị Năm | 3/2/1981 | ĐH | TTCM | 4A6 | 36 | SN 206- Đ. Ngô Quyền -P. Cốc Lếu |
28 | Cù Thị Thanh Hoàn | 5/10/1978 | ĐH | GV | 5A1 | 32 | SN058- Tổ 7-P.Bắc Cường |
29 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 4/4/1963 | TC | GV | 5A2 | 34 | SN082-Phố Sơn Đạo- P. Cốc Lếu |
30 | Trần Thị Hường | 27/7/1983 | ĐH | GV | 5A3 | 30 | 148- Đ.Hoàng Quy - Bắc Cường |
31 | Nguyễn Thị Oanh | 21/8/1962 | ĐH | GV | 5A4 | 30 | SN 149-Đ. Hoàng văn Thụ- P. Cốc Lếu |
32 | Nguyễn Thị Vân | 20/3/1972 | ĐH | GV | 5A5 | 32 | 117A- Đ. Lê Hồng Phong- Duyên Hải |
33 | Nguyễn Thị Hải | 4/7/1976 | ĐH | TTCM | 5A6 | 39 | SN081-Đ.Ngô Quyền-P.Kim Tân |
34 | Vũ Thị Thuỷ | 1/4/1962 | TC | DT | | | SN 026-Đ. Lương Văn Can- P. Cốc Lếu |
35 | Ngô Thị Diệu Thu | 22/10/1981 | ĐH | DT | | | SN 07- Tổ 1- P. Bắc Cường |
36 | Nguyễn Thị Thu Hương | 22/87/1977 | ĐH | DT | | | Đ. Trần Đại Nghĩa-P.Duyên Hải |
37 | Phạm Thị Khánh Sơn | 22/10/1977 | ĐH | GVTA | | | SN 089-Đ. Nhạc Sơn- P. Duyên Hải |
38 | Nguyễn Thị Thúy Nghĩa | 8/11/1984 | ĐH | GV Tin | | | Ngõ 176- Đ. Thủy Hoa- P. Duyên Hải |
39 | Bùi Thị Thái Hà | 25/11/1978 | ĐH | TTCM | | | Đ.Quang Minh-P.Kim Tân |
40 | Nguyễn Thị Lan | 1/9/1979 | ĐH | GVAN | | | Phường Duyên Hải |
41 | Vũ Thị Duyên | 6/6/1982 | ĐH | GVMT | | | Đ. B1- P. Bắc Cường |
42 | Hà Thị Ánh | 20/71988 | ĐH | TPCM | | | Tổ 42- P.Kim Tân |
43 | Hà Xuân Thường | 19/5/1987 | ĐH | GV | | | Tổ 12 - Phường BìnhMinh |
44 | Trần Minh Tú | 16/1/1979 | ĐH | GVTD | | | Tổ 26 -P.Kim Tân |
45 | Đỗ Thị Thu Thủy | 27/11/1984 | ĐH | TPT | | | Tổ 46- P.Kim Tân |
46 | Nguyễn Thị Phương | 11/1/1988 | ĐH | GVMT | | | SN 201- Đường NGô Quyền - P Kim Tân |
47 | Phan Thị Ninh | 31/7/1962 | TC | HC | | | SN 011- Phố Trần Quốc Toản- P. Cốc Lếu |
48 | Nguyễn Thị Thúy Xuân | 4/11/1982 | ĐH | KT | | | SN 080- Tổ 7 - P Duyên Hải |
49 | Nguyễn Thị Liên | 1989 | TC | Y tế | | | Phường Kim Tân |